Video |
Hệ thống video |
NTSC / PAL (tự động phát hiện) |
Định dạng nén Video |
H.264 |
Ngõ vào Video |
4 kênh ( tín hiệu hình 1 Vp-p 75Ω BNC) |
Ngõ ra Video |
BNC |
Có |
VGA |
Có |
HDMI |
Có |
Ghi hình & Sao lưu |
Tốc độ ghi hình tối đa |
1080P |
1920 x 1080 pixels với 60 IPS |
720P |
1080 x 720 pixels với 120 IPS |
QHD |
960 x 540 pixels với 120 IPS |
Frame |
704x480 pixels với 120 IPS / 704 x576 pixels với 100 IPS |
Field |
704x240 pixels với 120 IPS /704x288 pixels với 100 IPS |
CIF |
352x240 pixels với 120 IPS /352x288 pixels với 100 IPS |
Chế độ ghi hinh |
Bằng tay/ bộ đếm giờ/ cử động / chuông báo/ từ xa |
Ghi hình trước khi có chuông báo |
Có |
Kênh phát lại |
4CH |
Tìm kiếm nhanh |
Chế độ tìm kiếm theo thời gian/ cử động/ chuông báo |
Thiết bị sao lưu |
USB 2.0 / Mạng |
Audio |
Ngõ vào audio |
1 ngõ vào audio |
Ngõ ra Audio |
1 ngõ ra audio (Mono) |
Chung |
Dung lượng ổ cứng |
Có đến 2 SATA HDD (1 HDD có dung lượng lên đến 4TB) |
Cổng SATA |
Có |
Cổng eSATA |
Có |
Cài đặt chất lượng hình ảnh |
CỰC TỐT/ TỐT NHẤT/ CAO / BÌNH THƯỜNG |
Điều khiển chuột USB |
Có |
Khu vực phát hiện cử động |
16x12 ô mỗi kênh |
Độ nhạy phát hiện cử động |
3 thông số có thể điều chỉnh được để phát hiện cử động |
Thông báo sự kiện |
Push video / Push status / FTP/ E-Mail |
Zoom hình ảnh |
Zoom kỹ thuật số 2X |
Điều khiển PTZ |
Có |
Chuông báo I/O |
4 inputs ( 4 inputs: Push Video). 1 output |
RS485 |
Có |
Điều khiển hồng ngoại từ xa |
Có ( Đầu thu hồng ngoại gắn sẵn) |
Khóa phím (bảo vệ mật khẩu) |
Có |
Mức độ người dùng |
4 mức độ người dùng với các đặc quyền truy cập khác nhau |
Phát hiện mất hình |
Có |
Tên camera |
Hỗ trợ lên đến 12 ký tự |
Video có thể điều chỉnh được |
Tông màu/ độ hài hòa/ độ tương phản/ độ sáng |
Định dạng hiển thị ngày |
YY/MM/DD, DD/MM/YY & MM/DD/YY |
Lưu ánh sáng ban ngày |
Có |
Nguồn điện (±10%) |
DC12V / 3A |
Nhiệt độ hoạt động |
10℃~ 40℃(50℉~104℉) |
Kích thước (mm)* |
375 (W) x 61 (H) x 281 (D) |
Mạng |
Ethernet |
10/100 Base-T. Hỗ trợ điều khiển từ xa và xem trực tiếp qua Ethernet |
Network Protocol |
TCP/IP, PPPOE, DHCP và DDNS |
Giám sát từ xa trên PC |
Hệ điều hành tương thích |
Windows & MAC |
Chương trình tương thích |
Web Browser: Internet Explorer, Mozilla Fireforx, Google Chrome, Safari & Opera |
Video Viewer: Phần mền quản lý tập trung 16CH cho cả hệ điều hành Windows và MAC |
Quick Time: Cho cả hệ điều hành Windows và MAC |
Số người dùng trực tuyến tối đa |
10 |
Định dạng nén khi truyền qua Web |
H.264 |
Âm thanh trực tuyến qua mạng |
Có |
Vận hành độc lập từ xa |
Có |
Tải & phát lại sự kiện từ xa |
Có |
Giám sát trên điện thoại |
Ứng dụng |
EagleEyes |
Thiết bị tương thích |
iOS & thiết bị Android |
Push Video |
Có |
Push Status |
Có ( Với EagleEyes cho iPhone, iPad, Android) |
Khác |
Eazy Networking |
Có |
IVA |
Có |
Hỗ trợ DCCS |
Có |
Dịch vụ DDNS của AVTECH |
Có |
Vận hành đa chức năng |
Hiển thị trực tiếp/ ghi hình/ phát lại/ sao lưu/ các vận hành từ mạng |
Khôi phục hệ thống |
Khôi phục hệ thống tự động sau khi mất điện |
Thiết bị ngoại vi tùy ý |
HDMI Matrix (HDM02) |
Trọng lượng (không bao gồm thùng + ổ cứng) |
1,4 Kg |