Phương thức | In nhiệt trực tiếp |
---|---|
Tốc độ in | 220mm/s |
Bộ nhớ đệm | 4kb |
Khổ giấy | 80mm |
Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
Dao cắt | Có |
Tuổi thọ dao cắt | 2 triệu lần |
Cổng kết nối | option Serial (RS-232C compliant), Parallel (IEEE 1284 compliant), USB, USB with hub, Ethernet, Powered USB, Premium Wireless LAN, Compact Wireless LAN, Bluetooth with Apple™ MFi compatibility, Ethernet + USB host |
Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi, cảm biến hết giấy |
Kích thước | 145x192x148 mm |
Trọng lượng | 2kg |