Tốc độ in | 300 mm/giây |
---|---|
Bộ nhớ đệm | 64K bytes |
Bộ nhớ mở rộng | 256K bytes |
Khổ giấy | 58mm hoặc 80mm |
Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
Độ bền đầu in | 150km |
Độ bền dao cắt | 1,5 triệu lần cắt |
Kích thước | 183×143.5×135mm |
Trọng lượng | 1,8kg |
Tự động cắt giấy | Có |
Còi bếp | Có |
Chống nước, dầu mỡ | Có |
Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |