Tốc độ in | 230mm/giây |
---|---|
Bộ nhớ đệm | 96KB |
Bộ nhớ mở rộng | 256KB |
Khổ giấy | 58mm hoặc 80mm |
Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
Độ bền đầu in | 100km |
Độ bền dao cắt | 1 triệu lần cắt |
Kích thước | 189,15 x 145,35 x 139,7mm |
Trọng lượng | 1kg |
Tự động cắt giấy | Có |
Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |