Tốc độ in | 300mm/giây |
---|---|
Bộ nhớ đệm | 2048 KB |
Bộ nhớ mở rộng | 256K bytes |
Khổ giấy | 58mm hoặc 80mm |
Loại giấy in | Giấy in nhiệt |
Độ bền đầu in | 150km |
Độ bền dao cắt | 1,5 triệu lần cắt |
Kích thước | 189,15 × 145,35 × 139,7mm |
Trọng lượng | 1kg |
Tự động cắt giấy | Có |
Cảm biến | Cảm biến mở nắp, cảm biến tín hiệu in, cảm biến lỗi |