Phương thức: In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
Vi xử lý: Dual CPU & Dual OS: CPU1: 800MHz (Linux OS), CPU2: 800MHz (ITRON OS) |
Bộ nhớ: CPU1: 2GB ROM, 256MB RAM, CPU2: 4MB ROM, 64MB RAM |
Độ phân giải: 300dpi |
Bề rộng bản in: tối đa 104mm |
Chiều dài bản in tối đa: 1500mm |
Tốc độ: 355mm/s |
Hiển thị: Màn hình TFT Full Color LCD, 3.5"(320*240) |
Cuộn mực: độ rộng 39.5mm~128mm, dài 600m, đường kính cuộn 90mm lõi 25.4mm |
Cuộn tem: độ rộng 22 - 128mm, đường kính cuộn 265mm, lõi 76mm |
Giao tiếp: USB 2.0 (Type A & B), Ethernet (IPv4/v6), RS232C, IEEE1284, EXT, NFC |
Kích thước: 271×457×321mm |
Trọng lượng: 15.1kg |
Option: Dao cắt, RFID, WIFI |