Tốc độ in | 4ips (102mm/s) |
---|---|
Độ phân giải | 300dpi |
Bộ nhớ | 16MB SDRAM, 8MB Flash |
Bộ xử lý | 32 bit RISC CPU |
Mã vạch | 1D và 2D |
Hỗ trợ HĐH | Windows, Mac OS và Android |
Giao tiếp | USB+LAN |
Cuộn mực | Dài tối đa 300m. Outside |
Lõi mực | 12.5mm, 25.4mm |
Cuộn decal | rộng tối thiểu 25mm, tối đa 118mm. Đường kính cuộn tối đa 127mm. |
Bản in | ngang tối đa 106mm, dài tối đa 762mm. |
Nguồn | 100-240V |
Kích thước | 226 x 285 x 171mm |
Trọng lượng | 2.5kg |