Phương thức: In nhiệt trực tiếp |
Tốc độ in: 150mm/s |
Độ phân giải: 203dpi |
Bộ nhớ Flash: 8MB, RAM 16MB |
Khổ giấy: 104mm |
Độ rộng giấy: 12.5 - 118 mm |
Độ dài giấy: 6.35-812.8 mm |
Đường kính cuộn: 125mm |
Mực: 360m |
Hiển thị: Màn hình 16x2 LCD with 2-colour backlight and sophisticated menu configuration system |
Cổng kết nối: Serial (RS-232C), USB (version 2.0, full speed), option Wireless LAN 802.11b and 802.11g standards, 100 metres, 64/128 bit WEP, WPA, up to 54Mbps, Ethernet (10/100 BaseT), Parallel (IEEE 1284 compliant) |
Kích thước: 206x149x150mm |
Trọng lượng: 2.68kg |