| Phương thức | In nhiệt trực tiếp |
|---|---|
| Tốc độ in | 100mm/s |
| Độ phân giải | 300dpi |
| Bộ nhớ Flash | 4MB, RAM 16MB |
| Khổ giấy | 104mm |
| Độ rộng giấy | 12.5 - 118 mm |
| Đường kính cuộn | 125 mm |
| Cổng kết nối | Dual Interface Serial (RS-232C), USB (version 2.0, full speed), option Wireless LAN 802.11b and, 802.11g standards, 100 metres, 64/128 bit WEP, WPA, up to 54Mbps, Ethernet (10/100 BaseT), Parallel (IEEE 1284 compliant) |
| Kích thước | 231x289x183mm |
| Trọng lượng | 3.6kg |