Phương pháp in | In truyền nhiệt/ in truyền nhiệt trực tiếp |
---|---|
Độ phân giải | 300dpi |
Tốc độ in tối đa | 3ips |
Bộ nhớ | 8MB Flash, SDRAM 16 MB |
Giao tiếp | USB Device ( B-type) |
Chiều rộng khổ in | 108mm |
Chiều cao nhãn in | min 4mm, max 762mm |
Ribbon | Wax, wax/resin, resin - 300m |
Kích thước | 285x171x226mm |
Trọng lượng | 2.72kg |