Công nghệ | In nhiệt trực tiếp và gián tiếp |
---|---|
Tốc độ in | 15mm - 80mm/s |
Độ phân giải | 609dpi |
Bộ nhớ | 8MB SDRAM, 4MB Flash |
Độ rộng in | 108mm |
Độ dài in tối đa | 999mm |
Hỗ trợ in mã vạch | 1D và 2D |
Giao tiếp | USB, RS232 |
Độ rộng cuộn giấy | 25mm - 116mm. |
Đường kính cuộn giấy tối đa | 203mm |
Đường kính cuộn mực | 75mm |
Lõi cuộn mực | 25.4mm |
Kích thước | 225mmW x 300mmH x 260mmD |
Trọng lượng | 9kg |