| Công nghệ | In nhiệt trực tiếp và gián tiếp |
|---|---|
| Tốc độ in | 101.6mm/s |
| Độ phân giải | 300dpi |
| Bộ nhớ | 16MB SDRAM, 8MB Flash |
| Độ rộng in | 105.7mm |
| Hỗ trợ in mã vạch | 1D và 2D |
| Giao tiếp | USB+Serial+LAN |
| Độ rộng cuộn giấy | 25mm - 118mm. |
| Đường kính cuộn giấy tối đa | 127mm |
| Cuộn mực | 33mm - 110mm. Dài tối đa 300m. Outside |
| Lõi cuộn mực | 25.4mm |
| Nguồn | 110-240V |
| Kích thước | 171mm H x 226mm W x 285mm D |
| Trọng lượng | 2.7kg |