In |
Hình thức in |
In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực |
Tốc độ in |
150mm/giây (6 inches/giây) |
Độ phân giải |
203 dpi |
Kiểu chữ |
Bộ ký tự |
Ký tự số : 95 |
Ký tự mở rộng : 128 X 23 |
Ký tự quốc tế : 32 |
Resident bitmap Fonts : 10 |
Có kiểu chữ True Type |
Kích cỡ ký tự |
0 (09X15) |
1 (12X20) |
2 (16X25) |
3 (19X30) |
4 (24X38) |
5 (32X50) |
6 (48X76) |
7 (22X34) |
8 (28X44) |
9 (37X58) |
Korean a 16×16(ascii: 9×15) |
Korean b 24×24(ascii:16×25) |
Korean c 20×20(ascii:12×20) |
Korean d 26×26(ascii:16×30) |
Korean e 20×26(ascii:16×30) |
GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24), |
Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable) |
Quy cách giấy in |
Loại giấy |
Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold |
Khổ giấy |
Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch) |
Đường kính cuộn giấy tối đa |
130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong) |
Cách lắp giấy |
Dễ dàng lắp giấy in |
Độ bền tin dùng |
Số dòng in |
20 triệu dòng |
Tự động cắt |
300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm) |
Dộ dài giấy in |
25Km |
Mã vạch |
Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D) |
Trình điều khiển |
-Windows Driver |
-Z Driver |
Bộ phận cảm biến |
Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở |
Cổng giao tiếp |
RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External) |
Điện nguồn (Adapter) |
AC 100~240V / DC 24V, 3.75A |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
214 X 310 X 200 mm |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 45°C |