Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400

5.250.000 đ

  • Hãng sx: Bixolon - Korea
  • Tốc độ in: 6ips (152mm/s)
  • Độ phân giải: 203dpi
  • Hỗ trợ in mã vạch 1D và 2D
  • Hỗ trợ Windows, Mac OS và Android
  • Giao tiếp: USB + Serial +Parallel
  • Cuộn mực: ngang tối thiểu 33mm, tối đa 110mm. Dài tối đa 300m. Outside
  • Lõi mực: 12.5mm, 25.4mm
  • Cuộn decal: ngang tối thiểu 15mm, tối đa 116mm. Đường kính cuộn tối đa 130mm
  • Bản in: ngang tối đa 104mm, dài tối đa 1000mm, cao tối thiểu 6mm
  • Tùy chọn thêm: Cổng LAN
  • Trọng lượng: 2,75kg
  • Bảo hành: Máy 12 tháng, Đầu in 06 tháng, Adapter không BH
  • Chưa bao gồm VAT

Điện thoại

0902 966 221

   

Máy in mã vạch Bixolon SLP-T400

  • SLP-T400 là model độ phân giải 203dpi đến từ Bixolon - Hàn Quốc

  • T400 nổi tiếng bởi sự bền bỉ và tĩnh lặng khi in

  • Chất lượng bản in cũng là điểm nổi trội của các dòng máy Bixolon

  • T400 rất được lòng các tiệm kim hoàn. Đây là sản phẩm họ tin dùng để in tem vàng, trang sức

Nếu muốn 1 sản phẩm có độ phân giải cao hơn mời bạn tham khảo model SLP-T403

 In Hình thức in In nhiệt trực tiếp/In nhiệt qua phim mực
Tốc độ in 150mm/giây (6 inches/giây)
Độ phân giải 203 dpi
Kiểu chữ Bộ ký tự Ký tự số : 95
Ký tự mở rộng : 128 X 23
Ký tự quốc tế : 32
Resident bitmap Fonts : 10
Có kiểu chữ True Type
Kích cỡ ký tự 0 (09X15)
1 (12X20)
2 (16X25)
3 (19X30)
4 (24X38)
5 (32X50)
6 (48X76)
7 (22X34)
8 (28X44)
9 (37X58)
Korean a 16×16(ascii: 9×15)
Korean b 24×24(ascii:16×25)
Korean c 20×20(ascii:12×20)
Korean d 26×26(ascii:16×30)
Korean e 20×26(ascii:16×30)
GB2312 24×24(ascii:12×24),BIG5 24×24(ascii:12×24),
Shift-JIS 24×24(ascii:12×24),Vector Font(Scaleable)
Quy cách giấy in Loại giấy  Gap, Notch, Black Mark, Continuous, Fanfold
Khổ giấy  Roll Type : 25.0 ~ 116.0mm/ Fanfold type : 41.0 ~ 112.0mm (2.9 ~ 4.4 inch)
Đường kính cuộn giấy tối đa  130 mm (ngoài) / 25.4 ~ 38.1 mm (lõi trong)
Cách lắp giấy Dễ dàng lắp giấy in
Độ bền tin dùng Số dòng in 20 triệu dòng
Tự động cắt 300,000 lần cắt (dao cắt tùy chọn thêm)
Dộ dài giấy in 25Km
Mã vạch Code 39, Code93, Code 128, interleave 2 of 5, Code Bar, UPCA, UPCE, EAN8, EAN13, Maxicode(2D), QR Code(2D), PDF 417(2D), Data Matrix (2D)
Trình điều khiển -Windows Driver
-Z Driver
Bộ phận cảm biến Cảm biến qua khoàng trống, cảm biến qua phản chiếu, nhận biết khi sắp hết phim mực, nhận biết khi đầu in bị mở
Cổng giao tiếp RS232C, LPT (IEEE1284), USB (tiêu chuẩn), Ethernet(Internal/External)
Điện nguồn (Adapter) AC 100~240V / DC 24V, 3.75A
Kích thước (rộng x dài x cao) 214 X 310 X 200 mm
Nhiệt độ hoạt động 0 ~ 45°C