Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Độ phân giải: 203 dpi |
Tốc độ: 254 mm (10")/s |
Bộ nhớ trong: 128MB Flash memory, 128MB SDRAM |
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU |
Giao tiếp: RS232, USB, LAN option Bluetooth, 802.11 a/b/g/n wireless |
Màn hình: cảm ứng 3.5” HVGA color LCD |
Dao cắt: option |
Lột tem: option |
Chiều rộng in: 108 mm (4.25”) |
Chiều dài in: Tối đa 25,400 mm (1,000") |
Ruy-băng: Dài tối đa 450m, Rộng 40-110mm |
Đường kính cuộn tem: 203.2 mm (8“) |
Trọng lượng: 9,2 kg |
Kích thước: 248 mm (W) x 274 mm (H) x 436 mm (D) |