Máy in tem mã vạch công nghiệp TSC MH341

23.800.000 đ

  • Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
  • Độ phân giải: 300dpi
  • Tốc độ: 305 mm (12”)/second
  • Bộ nhớ trong: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
  • Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB
  • Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
  • Giao tiếp: RS232, USB, LAN, USB host x 2, cho máy quét hoặc bàn phím option GPIO, Bluetooth 5.0 MFi, 802.11 a/b/g/n wireless
  • Dao cắt: option
  • Lột tem: option
  • Chiều rộng in: 104 mm (4.09“)
  • Chiều dài in: Tối đa 11,430 mm (450”)
  • Ruy-băng: Dài tối đa 600m, Rộng 25.4 mm–114.3 mm
  • Đường kính cuộn tem: 203.2 mm (8”) OD
  • Trọng lượng: 15.60 kg
  • Kích thước: 276 mm (W) x 326 mm (H) x 502 mm (D)
  • Bảo hành: Máy 12 tháng, Đầu in 06 tháng, Adapter 3 tháng

Điện thoại

0902 966 221

   

Máy in tem mã vạch công nghiệp TSC MH341

  • Công nghệ đầu in cao cấp, bộ xử lý nhanh cho nhãn in chất lượng cao với tốc độ nhanh nhất.

  • Độ phân giải 300dpi cho bản in sắc nét ở tốc độ 305 mm (12")/giây.

  • Cơ chế chăm sóc TSC TPH cung cấp mức độ tự động phát hiện nâng cao đảm bảo tình trạng sức khỏe đầu in trong thời gian thực, để theo dõi và ngăn chặn sự cố.

  • SOTI Connect và TSC Console cung cấp khả năng quản lý máy in từ xa cho doanh nghiệp để giảm chi phí bảo trì và giảm thời gian ngừng hoạt động của thiết bị quan trọng.

  • Nhận diện nhiều định dạng label như cuộn giấy tem như Continuous, die-cut, black mark, fan-fold, notched (outside wound).

  • Tương thích với nhiều kích thước giấy khác nhau.

  • Khả năng định vị in chính xác, có khả năng lột các nhãn có chiều dài tối thiểu 0,5 inch.

  • Cơ chế điều chỉnh tốt để tránh nhăn ruy-băng và đảm bảo chất lượng in nhãn.

  • Cho phép người dùng dễ dàng thay thế đầu in và trục lăn mà không cần các công cụ cụ thể.

 
Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Độ phân giải: 300dpi
Tốc độ: 305 mm (12”)/second
Bộ nhớ trong: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
Giao tiếp: RS232, USB, LAN, USB host x 2, cho máy quét hoặc bàn phím option GPIO, Bluetooth 5.0 MFi, 802.11 a/b/g/n wireless
Dao cắt: option
Lột tem: option
Chiều rộng in: 104 mm (4.09“)
Chiều dài in: Tối đa 11,430 mm (450”)
Ruy-băng: Dài tối đa 600m, Rộng 25.4 mm–114.3 mm
Đường kính cuộn tem: 203.2 mm (8”) OD
Trọng lượng: 15.60 kg
Kích thước: 276 mm (W) x 326 mm (H) x 502 mm (D)