Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Độ phân giải: 300 dpi |
Tốc độ: 127 mm (5”)/second |
Bộ nhớ trong: 128MB Flash memory, 64MB SDRAM |
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU |
Giao tiếp: RS232, USB, LAN option Bluetooth, 802.11 a/b/g/n wireless |
Màn hình: LCD 2.3" màu |
Dao cắt: option |
Lột tem: option |
Chiều rộng in: 106 mm (4.16”) |
Chiều dài in: Tối đa 11,430 mm (450") |
Ruy-băng: Dài tối đa 450m, Rộng 40-110mm |
Đường kính cuộn tem: 139.7 mm (5.5“) |
Trọng lượng: 7.6 kg |
Kích thước: 248 mm (W) x 245 mm (H) x 330 mm (D) |