Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Độ phân giải: 203 dpi |
Tốc độ: 10ips |
Bộ nhớ trong: 128MB Flash memory, 512MB DDRAM |
Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB |
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU |
Giao tiếp: RS232, USB, LAN option GPIO, Parallel, 802.11 a/b/g/n wireless |
Lột tem: Option |
Dao cắt: option |
Màn hình: LCD màu |
Chiều rộng in: 8.5” (216 mm) |
Chiều dài in: Tối đa 99” (2,515 mm) |
Ruy-băng: Dài tối đa 625 m, Rộng 76.2 mm - 222.2 mm |
Đường kính cuộn tem: 8.0” (209 mm) |
Trọng lượng: 19.5 kg |
Kích thước: 15.4” (391.2 mm) x 13” (330.2 mm) x 20.5” (520.7 mm) |