Máy in tem mã vạch công nghiệp TSC TTP 348MT

Liên hệ

  • Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
  • Độ phân giải: 300 dpi
  • Tốc độ: 102 mm (4”)/second
  • Bộ nhớ trong: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
  • Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB
  • Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
  • Giao tiếp: RS232, USB, LAN, USB host x 2, cho máy quét hoặc bàn phím option GPIO, Bluetooth
  • Màn hình: LCD 16 bits Color, 480 x 272 pixels, with back lights, Resistive Touch Screen
  • Chiều rộng in: 219.5 mm (8.64“)
  • Chiều dài in: Tối đa 5,080 mm (200“)
  • Ruy-băng: Dài tối đa 600m, Rộng 110 mm ~ 254 mm (4.3“ ~ 10“)
  • Đường kính cuộn tem: 208.3 mm OD
  • Trọng lượng: 23.7 kg
  • Kích thước: 440 mm (W) x 336 mm (H) x 514 mm (D)
  • Bảo hành: Máy 12 tháng, Đầu in 06 tháng, Adapter 3 tháng

Điện thoại

0902 966 221

   

Máy in tem mã vạch công nghiệp TSC TTP 348MT

  • Máy in nhãn khổ rộng TTP-286MT Series với giá cả phải chăng và dễ sử dụng.

  • Độ phân giải 300 dpi, khổ in 8.64 inch, tốc độ in 102mm/giây.

  • Bộ xử lý mới nhanh và bộ nhớ lớn đáp ứng nhu cầu in nhãn chất lượng cao với tốc độ nhanh nhất.

  • Màn hình LCD cảm ứng màu 4,3" độ tương phản cao với 6 nút điều khiển thân thiện với người dùng.

  • Khung nhôm đúc nguyên khối cứng cáp bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt và hỗ trợ cuộn nhãn đường kính ngoài lớn 8,2 inch và dung lượng ruy băng lên đến 600 mét. 

  • Ngôn ngữ điều khiển máy in TSPL-EZ - tương thích hoàn toàn, bao gồm cả các ngôn ngữ Line Mode, Eltron® và Zebra® và sẽ hoạt động trong nhiều môi trường CNTT bao gồm Oracle, SAP, Unix, AS / 400 , Windows, Stand Alone, và nhiều hơn nữa.

 
Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
Độ phân giải: 300 dpi
Tốc độ: 102 mm (4”)/second
Bộ nhớ trong: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM
Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU
Giao tiếp: RS232, USB, LAN, USB host x 2, cho máy quét hoặc bàn phím option GPIO, Bluetooth
Màn hình: LCD 16 bits Color, 480 x 272 pixels, with back lights, Resistive Touch Screen
Chiều rộng in: 219.5 mm (8.64“)
Chiều dài in: Tối đa 5,080 mm (200“)
Ruy-băng: Dài tối đa 600m, Rộng 110 mm ~ 254 mm (4.3“ ~ 10“)
Đường kính cuộn tem: 208.3 mm OD
Trọng lượng: 23.7 kg
Kích thước: 440 mm (W) x 336 mm (H) x 514 mm (D)