In màu hoặc in đơn sắc 1 mặt và 2 mặt |
Phương thức: In nhiệt gián tiếp |
Độ phân giải: 300dpi |
Tốc độ: 900 cards/hour single sided monochrome, 200 cards/hour single-sided YMCKO, 140 cards/hour dual-sided YMCKOK, 450 cards/hour dual sided monochrome |
Bộ nhớ trong: 2GB Flash |
Capacity feeder: 100 thẻ (30 mil) |
Capacity output hopper: 100 thẻ (30mil) |
Hỗ trợ khóa an toàn: Kensington® |
Giao tiếp: USB, option Ethernet |
Kích thước thẻ: CR80 ISO 7810 ID-1 format, CR79* |
Độ dày thẻ: 10-40mil |
Chất liệu thẻ: PVC and PVC composite |
Hỗ trợ in thẻ trong suốt |
Hỗ trợ smart card: HF, UHF, Dual HF/UHF |
Mực (images/roll): YMCKO* 200, YMCKO* |
300, YMCKOK* 200, ½YMCKO* 400, ½ YMCKOKO* 250, KrO*/KdO* 700, Black Monochrome* |
2000, Black/White/Red/Blue/Gold/Silver Monochrome 1500 |
Kích thước: 258 mm H x 157 mm W x 383 mm D hoặc 258 mm H x 157 mm W x 468 mm D (Dual Sided) |
Trọng lượng: 4kg hoặc 4.4kg (dual sided) |
Hỗ trợ: Window, MAC OS, Linux |