Máy in tem nhãn màu EPSON TM-C7510

204.000.000 đ

  • Tiết kiệm hơn: Tự in ấn nên bạn không còn phải đặt hàng nhiều các loại tem mà bạn có thể không bao giờ dùng đến. Tiết kiệm có thể lên đến 50% chi phí
  • Chính xác và rõ ràng: Đầu in sử dụng công nghệ PrecisionCore. C7510 là máy in tem nhãn màu đáng tin cậy cung cấp tính nhất quán và tốc độ in mà khách hàng yêu cầu.
  • Bản in chất lượng: Mực in UltraChromeDL đảm bảo in được trên giấy bóng và các loại giấy khác với bản in rõ ràng và sắc nét, không bị ố bẩn và chịu được nước.
  • Tốc độ in nhanh: với tốc độ in 300mm/s, bạn có thể in đầy đủ nhãn màu, tốc độ cạnh tranh với các máy in nhiệt đơn sắc. Với tuỳ chọn Take up, máy in C7510G hoạt động với quy trình Roll to Roll đảm bảo tăng nâng suất sản xuất.
  • Bình mực dung lượng cao: Với hộp mực CMYK , bạn chỉ cần thay mỗi màu khi hộp mực tương ứng hết giúp bạn tiết kiệm chi phí
  • Bảo hành: 12 tháng

Điện thoại

0902 966 221

   

MÁY IN TEM NHÃN MÀU EPSON TM-C7510

  • Dòng máy in nhãn màu chất lượng cao với công nghệ mới nhất.

  • Đáp ứng nhu cầu in nhãn màu nhanh và tiện lợi với chi phí thấp nhưng hiệu quả cao

  • Là giải pháp tiết kiệm lý tưởng cho thị trường GHS

  • Công nghệ in phun với tốc độ in 103mm/giây

  • Độ phân giải 1200 x 600 dpi

  • Độ rộng giấy in tới 104mm

  • Hộp mực rời CMYK

Chế độ in: PrecisionCore TFP® with Nozzle Verification Technology, Four-colour printing, individual ink cartridge (UltraChrome™ DL pigment ink: C, M, Y, K)
Độ phân giải: 1200 x 600 dpi
Tốc độ in: Tối đa 300mm/giây.
Độ rộng in: 4.1" (104mm) max.
Chuẩn giao tiếp: USB 2.0 High-Speed, Ethernet 10/100 BASE-T
Nguồn giấy: Roll-fed, Fanfold
Barcode Font (Printer Driver Built-in): Barcode: UPC-A, UPC-E, JAN13(EAN), JAN8(EAN), Code39, ITF, Codabar, Code93, Code128, GS1-128, GS1 DataBar Omnidirectional, GS1 DataBar Truncated, GS1 DataBar Limited, GS1 DataBar Expanded
Loại giấy: Plain, Matte, Glossy, Synthetic
Đường kính cuộn tem: Max. 203.2mm
Đường kính lõi : Internal Diameter: 76.2 ± 0.5; External Diameter: 82.2mm or more
Số lượng giấy xếp: Fanfold Paper: 750 or less
Hướng quay: Face Out
Tuổi thọ dao cắt: Die-cut Label
Plain, Matte, Glossy: 1,500,000 cuts
Synthetic: 500,000 cutsFull-page Label
Plain: 750,000 cuts
Matte: 200,000 cuts
Glossy: 300,000 cuts
Synthetic: 100,000 cuts
Trọnglượng 597 x 391 x 394mm; Approx. 37.0kg (81.57lb) - Printer (without ink)
Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows 8.1 (32-bit, 64-bit), Windows 8 (32-bit, 64-bit), Windows 7 SP1 (32-bit, 64-bit),
Windows Vista SP2 (32-bit, 64-bit), Windows XP SP3 (32-bit), Windows Server 2012 R2,
Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 (32-bit, 64-bit),
Windows Server 2003 R2 (32-bit)