| Công nghệ | In laser trắng đen |
|---|---|
| Tốc độ | 28 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải | 600 x 600 dp |
| Bộ nhớ | 256MB |
| Thời gian làm nóng máy | <=15s sau khi bật nguồn. |
| Thời gian in bản đầu tiên | <=5.2s |
| Khổ giấy chuẩn | Tối đa khổ A4 |
| Giấy vào khay | khay chính 250 tờ, khay tay 1 tờ |
| Giấy ra | 100 tờ (Mặt in úp xuống dưới) |
| In đảo mặt tự động | Có |
| Định lượng giấy | 60 - 163g/m2 |
| Mực in | Cartridge 051 |
| Nguồn | 220 – 240V (+/-10%), 50/60Hz (+/-2Hz) |
| Kết nối | USB 2.0, LAN |
| Công suất khuyến nghị/tháng | 30.000 trang |
| Kích thước | 371 x 404 x 225mm |
| Trọng lượng | 7kg |