Tổng quát |
IC-F3003 (Phiên bản 21) |
Dải tần số |
136MHz–174MHz |
Số kênh nhớ |
16 kênh |
Khoảng cách kênh |
12.5kHz/25kHz |
Phương thức phát xạ |
16K0F3E/11K0F3E |
Dòng điện tiêu thụ |
Phát cao |
1.3A |
Thu |
Chế độ chờ |
75mA |
Âm lượng tối đa |
330mA (loa trong) |
Kích thước (NgangxCaoxDày; không tính phần nhô ra) |
58×111×31 mm (với pin BP-264) |
58x111x35.5 mm (với pin BP-265) |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
330g (với pin BP-264) |
270g (với pin BP-265) |
Phần phát |
IC-F3003 (Phiên bản 21) |
Công suất phát (tại 7.2V DC) |
5W, 2W, 1W (Hi, L2, L1) |
Phát xạ giả |
70dB (tối thiểu) |
Độ ổn định tần số |
±2.5ppm |
Độ méo hài âm tần |
1%/1.5% (danh định) |
Tạp âm và tiếng ồn FM |
46dB/40dB (danh định) |
Phần thu |
IC-F3003 (Phiên bản 21) |
Độ nhạy tại 12dB SINAD |
0.25BμV (danh định) |
Độ chọn lọc kênh lân cận (R/H) |
78dB/70dB (danh định) |
Triệt đáp ứng giả |
70dB (tối thiểu) |
Triệt xuyên điều chế |
75dB (danh định) |
Công suất âm thanh (tại 5% độ méo) |
Loa trong 12 Ω |
800mW(danh định) |
Loa trong 8 Ω |
400mW (danh định) |
Thông số kỹ thuật được đánh giá theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ. |
Máy bộ đàm Icom IC F3003 VHF cung cấp các sản phẩm bền chắc, đã được thử nghiệm và vượt qua các tiêu chuẩn Quân đội Mỹ (MIL-STD) và các tiêu |
chuẩn môi trường nghiêm ngặt sau đây: |
Tiêu chuẩn |
MIL-810 F |
Phương pháp, Quy trình. |
Bảo quản ở áp suất thấp |
500.4 I |
Hoạt động ở áp suất thấp |
500.4 II |
Bảo quản ở nhiệt độ cao |
501.4 I |
Hoạt động ở nhiệt độ cao |
501.4 II |
Bảo quản ở nhiệt độ thấp |
502.4-3 I |
Hoạt động ở nhiệt độ thấp |
502.4 -3II |
Sốc nhiệt |
503.4 I |
Bức xạ mặt trời |
505.4 I |
Mưa thổi |
506.4 I |
Mưa nhỏ giọt |
506.4 III |
Độ ẩm |
507.4 |
Sương muối |
509.4 |
Bụi |
510.4 I |
Rung |
514.5 I |
Va đập |
516.5 I |
Va đập, rơi |
516.5 IV |