Tốc độ in 160 mm / giây. | |
---|---|
Độ phân giải | 203 dpi. |
Tuổi thọ đầu in lên đến 200 km. | |
Hai cổng giao tiếp chuẩn trên một máy (USB + Serial). | |
Sử dụng được hai khổ giấy 80mm hoặc 58mm. | |
In không tiếng ồn | |
Có thể in một hoặc hai màu. | |
Lắp đặt giấy đơn giản bằng việc thả giấy vào trong máy. | |
Có khả năng in được mã vạch 1D và 2D. | |
Có còi báo bên trong máy. | |
Dễ dàng bảo trì. | |
Có thể lưu trữ được logo bên trong máy. | |
Có cổng kết nối với ngăn đựng tiền. | |
Có thể lập trình cắt tự động toàn bộ hoặc một phần. | |
Tích hợp sẵn nguồn AC lên trên máy. |