Chế độ in | in nhiệt, đầu in Fujitsu (Japan) |
---|---|
Tốc độ in | 90 mm/s |
Khổ giấy | Giấy cuộn 80 mm |
Pin | 1.500 mAh |
Thời gian sạc đầy | 4 – 5 h |
Thời gian chờ | 5 ngày |
Thời gian sử dụng | in liên tục 100 m |
Đô ̣bền đầu in | 50km hoăc ̣ 1.500.000 dòng |
Giấy sử dụng | 79.5 ± 0.5mm, cuôn ̣ giấy 60mm (tối |
đa), lỗi giấy 13mm (tối thiểu), đô ̣dày 0.06-0.08mm | |
Kết nối | Tiện lợi bằng USB (2.0) + Bluetooth |
Kích thước | 103 x 99 x 46 mm |
Trọng lượng | 254 g |