| Tốc độ in | 300mm/s nhanh hơn 20% so với các thế hệ trước |
|---|---|
| Chức năng | tiết kiệm giấy ( bao gồm in mã vạch), 16 bước chuẩn tỉ lệ màu trong in đồ họa |
| Độ rộng | lên tới 72mm |
| Cảm biến | báo hết giấy, gần hết giấy |
| Loại | giấy in hóa đơn nhiệt |
| Độ dày giấy | 0.062~0.075mm, rộng 80mm/58mm, thay, lắp đăt giấy dễ dàng |