| Công nghệ | In nhiệt trực tiếp và gián tiếp |
|---|---|
| Tốc độ in | 15mm - 152mm/s |
| Độ phân giải | 300dpi |
| Bộ nhớ | 8MB SDRAM, 8MB Flash |
| Độ rộng in | 106mm |
| Độ dài in tối đa | 700mm |
| Hỗ trợ in mã vạch | 1D và 2D |
| Giao tiếp | USB+Serial |
| Độ rộng cuộn giấy | 25mm - 116mm. |
| Đường kính cuộn giấy tối đa | 203mm |
| Đường kính cuộn mực | 75mm |
| Lõi cuộn mực | 25.4mm |
| Kích thước | 225mmW x 300mmH x 260mmD |
| Trọng lượng | 9kg |