Thông số lỹ thuật |
Phương pháp in: In truyền nhiệt qua Ribbon mực hoặc In nhiệt trực tiếp. |
Tốc độ in: 300dpi: 8” (254mm)/s |
Độ phân giải: 300 dpi |
Bộ nhớ: 8 MB Flash , 16MB SDRAM |
Độ rộng tối đa có thể in: 4.09” (104mm) |
Khổ giấy: 114 mm |
Chuẩn kết nối (mặc định): USB / Parallel / RS-232 / Ethernet |
Loại Mã vạch: |
1D: Code 11, Code 39, Code 93, Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC and EAN 2 or 5 digit extensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar, GS1 DataBar. |
2D: Codablock, PDF417, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, QR Code, MicroPDF417, GS1 DataBar (RSS), Aztec. |