| Công nghệ | In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp. |
|---|---|
| Độ phân giải | 300 dpi/12 dots per mm |
| Chiều rộng in | 6”/168 mm |
| Chiều dài nhãn tối đa | 39”/991 mm |
| Tốc độ in tối đa | 6”/152 mm per second |
| Bộ nhớ | 128 MB Flash/ 128 MB DRAM. |
| Dùng mực in cuộn | 450m |
| Cổng giao tiếp | Serial and USB, Internal ZebraNet 10/100 PrintServer |