Phương thức: In nhiệt trực tiếp/ gián tiếp |
Độ phân giải: 600 dpi |
Tốc độ: 152 mm (6”)/second |
Bộ nhớ trong: 512MB Flash memory, 256MB SDRAM |
Hỗ trợ microSD Flash memory card: 32GB |
Bộ xử lý: 32-bit RISC CPU |
Giao tiếp: RS232, USB, LAN, USB host x 2, cho máy quét hoặc bàn phím option GPIO, Bluetooth, 802.11 a/b/g/n wireless |
Màn hình: 4.3” color display, 480 x 272 pixel; Resistive touch screen |
Dao cắt: option |
Lột tem: option |
Chiều rộng in: 104 mm (4.09“) |
Chiều dài in: Tối đa 2540 mm (100”) |
Ruy-băng: Dài tối đa 600m, Rộng 25.4 mm–114.3 mm |
Đường kính cuộn tem: 203.2 mm (8”) OD |
Trọng lượng: 15.70 kg |
Kích thước: 276 mm (W) x 326 mm (H) x 502 mm (D) |