| Phương thức | In nhiệt trực tiếp hoặc gián tiếp |
|---|---|
| Vi xử lý | 32 bit RISC |
| Bộ nhớ | Flash memory 4MB, Option Memory SDRAM 16MB |
| Độ phân giải | 203dpi |
| Bề rộng bản in | tối đa 104mm |
| Chiều dài bản in tối đa | 400mm |
| Tốc độ | 150mm/s |
| Cuộn mực | độ rộng 45 – 111 mm, dài 100m, lõi 12.7mm, đường kính cuộn 39mm |
| Cuộn tem | độ rộng 28-118mm, đường kính cuộn 110mm, lõi 40mm |
| Giao tiếp | RS232C + USB, option LAN + USB |
| Kích thước | 198 x 255 x 181mm |
| Trọng lượng | 3kg |
| Option | Dao cắt, RS-232C, WLAN, Bluetooth |