Thông số hoạt động |
Công nghệ quét mã vạch: 650 nm visible laser diode (VLD) |
Hệ thống quang học : 725H×480V pixels (wide VGA) |
Góc quét: theo chiều ngang: 39.6° , theo chiều dọc: 25.7° |
Chiều rộng mã vạch tối thiểu: 4 mil (PDF 417), 5 mil (Code 39), HD focus only |
Công cụ chỉ thị: đèn LED và tiếng bíp |
Định dạng : BMP (*.bmp), TIFF (*.tif), JPEG (*.jpg) |
Yêu cầu chất lượng in của mã vạch: Min. 30% @ UPC/EAN 100% |
Kết nối với máy tính: Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM, wand, OPOS, JPOS |
Thông số vật lý |
Kích cỡ: 147.0 × 62.0 × 114.5 mm (device only); 176.4 × 101.6 × 133.6 mm (with cradle) |
Trọng lượng: 210 g (with battery); 510 g (with cradle) |
Cáp kết nối: Field replaceable, standard 3M straight |
Thông số điện năng |
Điện áp vào: 5 VDC ±10% |
Pin: 3.7V, 2500 mAH, Li-ion battery |
Thời gian sạc: Max. 5 hours |
Thông số môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C (32°F – 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 60°C (-4°F – 140°F) |
Độ ẩm: 5% – 95% RH (chưa tới nhiệt độ gây đông) |
Mức độ chiếu sáng cho phép: 0 – 100,000 Lux (phát huỳnh quang) |
Độ rơi cho phép: An toàn khi rơi ở độ cao 1m |